CyberFi Token Giá

CyberFi Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CFi hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
binance

Binance

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
okx

OKX

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bybit

Bybit

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
digifinex

DigiFinex

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bitrue

Bitrue

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bingx

BingX

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bitget

Bitget

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
deepcoin

Deepcoin

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bitmart

BitMart

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
cointiger

CoinTiger

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
whitebit

WhiteBIT

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
lbank

LBank

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
btse

BTSE

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
gate-io

Gate.io

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
htx

HTX

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
xt

XT.COM

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
upbit

Upbit

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
kucoin

KuCoin

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
mexc

MEXC

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
indoex

IndoEx

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
phemex

Phemex

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bitforex

BitForex

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
latoken

LATOKEN

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bibox

Bibox

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bithumb

Bithumb

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
poloniex

Poloniex

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
kraken

Kraken

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
p2b

P2B

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
dydx

dYdX

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
citex

CITEX

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bitmex

BitMEX

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
stormgain

StormGain

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
coinsbit

Coinsbit

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
tidex

Tidex

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
bitfinex

Bitfinex

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1962
$0.1962
HK$1.5360
0.1830

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CFi sang USD là 1 CFi tương đương với $0.00004942 và mỗi USD có giá trị là 0.1962 CyberFi Token. Vốn hóa thị trường là $474,266. Trong tuần qua, CyberFi Token đã tăng 7.69%, với mức cao nhất là $0.1962 và mức thấp nhất là $0.1822. Trong tháng qua, CyberFi Token đã tăng -2.92%, với mức giá cao nhất là $0.2130 và thấp nhất là $0.1786. Trong năm qua, CyberFi Token đã tăng thêm -38.90%, với mức cao nhất là $0.3335 và mức thấp nhất là $0.0965. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CFi đã được giao dịch trên 25 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.